Có 2 kết quả:
性同一性障碍 xìng tóng yī xìng zhàng ài ㄒㄧㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ • 性同一性障礙 xìng tóng yī xìng zhàng ài ㄒㄧㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
gender identity disorder
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
gender identity disorder
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0